CaFam Company

CaFam Company

CaFam Company

Hỗ trợ trực tuyến
HỔ TRỢ KỸ THUẬT
Zalo HỔ TRỢ KỸ THUẬT
Hotline: 093 4102669
HỖ TRỢ KINH DOANH
Zalo HỖ TRỢ KINH DOANH
Hotline: 093 401 6968

Chi tiết sản phẩm

  • Lumipulse G600II
  • Giá: Liên hệ
  • Lượt xem: 778
  • Hãng sản xuất: Fujirebio Inc. Xuất xứ: Nhật Bản
  • Thông tin chi tiết
  • Bình luận
1. Cấu hình máy Lumipulse G600II
1.1. Danh sách thiết bị và vật tư theo máy
- Thân máy chính kèm máy tính tích hợp và màn hình cảm ứng: 01 bộ
- Máy in nhiệt tích hợp sẵn: 01 cái
- Đầu đọc mã vạch cầm tay: 01 cái
- Thùng dùng để chứa dung dịch rửa miễn dịch: 01 thùng
- Thùng đệm đựng chất thải: 01 thùng
- Chai đựng dung dịch rửa máy: 01 chai
- Giá để chai: 01 cái
- Ống dẫn thải (tích hợp bên trong): 01 cái
- Hộp thải (đi kèm thân chính): 02 cái
- Giá để mẫu: 40 chỗ
- Cuộn giấy in nhiệt (rộng 58mm, dài 25m): 05 cuộn
- Dây nguồn: 01 cái
- Hướng dẫn sử dụng Tiếng Anh: 01 cuốn
- Hướng dẫn sử dụng Tiếng Việt: 01 cuốn
1.2. Danh sách vật tư tiêu hao
- Đầu côn hút mẫu: 10 x 96 đầu hút mẫu
- Cartridge pha loãng: 3 x 14 cartridge
- Hộp thải dùng một lần: 20 hộp
- Lọc CO2 (Soda lime): 6 x 2 ống
1.3. Danh sách các thuốc thử dùng chung cho các xét nghiệm
- Dung dịch Rửa miễn dịch (Wash Solution): 1x 1000mL
- Dung dịch Cơ chất (Subtrate Solution): 6 x 50mL
- Dung dịch Pha loãng mẫu 1 (Specimen Diluent 1): 4 x 80mL
2. Thông số chính
Phương pháp phân tích: CLEIA (Miễn dịch Enzyme Hóa phát quang)
Tương thích hóa chất xét nghiệm dạng mono test cartridge
Loại truy cập dữ liệu: Truy cập ngẫu nhiên
Số xét nghiệm có thể phân tích đồng thời: Tối đa 8 xét nghiệm/mẫu
Công suất: 60 xét nghiệm/giờ
Khả năng chứa mẫu: 36 mẫu (bao gồm 3 mẫu ưu tiên)
Khả năng chứa thuốc thử: 112 xét nghiệm trên khay (8x14 cartridges)
Phương pháp cài đặt mẫu: Liên tiếp nhau với 37 vị trí đặt mẫu
Chứa mẫu: Cup mẫu (Hitachi cup), ống nghiệm (đường kính 13-16, chiều dài 75-100mm)
Phương pháp lấy mẫu: Phương pháp đầu hút dùng một lần với tính năng cảm biến mực chất
lỏng và phát hiện cục đông
Thể tích mẫu: 10 - 140μL/xét nghiệm
Tính năng pha loãng mẫu: Tự động pha loãng (5, 10, 100, 200 lần)
Tính năng tự chẩn đoán: Áp dụng
Loại đo quang: Đếm photon (Đo ánh sáng trực tiếp của Cartridge phản ứng miễn dịch)
Đầu vào: Bảng điều khiển cảm ứng, Bàn phím và Đầu đọc mã vạch cầm tay
Đầu ra: Trên màn hình, in ra máy in (tùy chọn), USB
Đầu vào và Đầu ra trực tuyến: RS232C
3. Thông số lắp đặt
Kích thước
- Thân chính: 890(W) x 725(D) x 642(H) mm
Trọng lượng
- Thân chính: Khoảng 70kg
Môi trường sử dụng
- Nhiệt độ: 15oC đến 30oC
- Độ ẩm: 40% đến 80% RH (không ngưng tụ)
- Nhiệt độ biến động: Trong khoảng ±2oC
- Độ cao so với mực nước biển: 2000m hoặc ít hơn
Nguồn cung cấp
- Điện thế: 100-240VAC, dòng điện một pha, 50/60Hz. Dao động điện áp: ≤10%
- Tiêu thụ điện: 360VA
- Nhiệt lượng tỏa ra: Khoảng 1080kJ/h
Môi trường vận chuyển và bảo quản
- Nhiệt độ: 0oC đến 50oC
- Độ ẩm: 10% đến 90% RH (không ngưng tụ)
Tiêu chuẩn phù hợp về sóng điện từ
- IEC61326-2-6
- IEC61010-1
- IEC61010-2-101
- IEC62366
- ISO14971
4. Thông số chung
Hệ thống
- Truy cập ngẫu nhiên
Cấu tạo
- Thân máy chính
- Các thùng ngoại vi
Mẫu bệnh phẩm được chấp nhận
- Huyết thanh
- Huyết tương
- Nước tiểu
- Khác (chất lỏng tương đương huyết thanh hoặc huyết tương)
Số lượng các chỉ số xét nghiệm có thể xét nghiệm đồng thời
- 8 chỉ số xét nghiệm (tối đa)
Công suất
- 60 xét nghiệm/giờ (thời gian chu kỳ: 60s)
Tính năng khởi động
- Làm lạnh: Nhiệt độ đạt được trong vòng 120 phút (có thể liên tục làm lạnh)
- Buồng phản ứng: 30 phút
Hệ thống đầu vào
- Bàn phím: Bàn phím trên màn hình
- Thiết bị trỏ: Bảng điều khiển cảm ứng
- Mã vạch trên chai Dung dịch Cơ chất và chai Dung dịch pha loãng Mẫu bệnh phẩm 1: Đầu đọc mã vạch cầm tay
- Trực tuyến: RS-232C
Hệ thống đầu ra
- Màn hình: LCD 8inch
- Máy in tích hợp
- USB
- Trực tuyến: RS-232
5. Thông số hút mẫu
Phương pháp cài đặt mẫu
- Liên tục 37 vị trí đặt mẫu
Khả năng chứa mẫu
- 33 mẫu (tối đa)
- 3 vị trí mẫu ưu tiên (tối đa)
Khoang chứa mẫu
- Cup mẫu bệnh phẩm: HITACHI cup (No.716-0425)
- Ống nghiệm mẫu máu:
▪ φ13 (bên trong) x φ16 (bên ngoài) x 100mm
▪ φ13 (bên trong) x φ16 (bên ngoài) x 75mm
▪ φ10.5 (bên trong) x φ13 (bên ngoài) x 100mm
▪ φ10.5 (bên trong) x φ13 (bên ngoài) x 75mm
Thể tích chết
- Cup mẫu bệnh phẩm: 100μL
- Ống nghiệm mẫu máu: 250μL
Phương pháp lấy mẫu
- Đầu côn dùng một lần
- Kim bơm siêu nhỏ:
▪ Có cảm biển mực chất lỏng
▪ Có cảm biến cục đông
▪ Số đầu hút mẫu: 192 cái (96 cái x 2 racks)
Thể tích mẫu được sử dụng
- Mẫu bệnh phẩm: 10 đến 140μL/xét nghiệm
Nhận biết mẫu bệnh phẩm
- Đầu đọc mã vạch
▪ Loại mã vạch: NW7, CODE 39, CODE 128, ITF, Standard 2 of 5
▪ Số ký tự: 20 ký tự (tối đa)
6. Thông số bộ lưu trữ thuốc thử
Loại thuốc thử
- Cartridge phản ứng miễn dịch: Hạt từ (Ferrite) và cộng hợp Conjugate được bảo vệ bởi màng bảo vệ nhôm (Aluminum seal).
- Dung dịch cơ chất: Dung dịch AMPPD được niêm phong bởi lớp nhôm (Aluminum seal).
- Dung dịch Pha loãng mẫu: Lumipulse G Specimen Diluent 1
- Dung dịch Rửa miễn dịch: Lumipulse G Wash Solution được pha loãng với nước cất theo tỉ lệ 1:10.
- Dung dịch Rửa máy: Nước cất tinh khiết
Số lượng thuốc thử có thể lắp đặt
- Cartridge phản ứng miễn dịch: 8 khay (tối đa) (14 Cartridge phản ứng miễn dịch/khay)
- Khả năng chứa Dung dịch Cơ chất: 50mL x 2 chai
- Khả năng chứa Dung dịch Pha loãng mẫu: 80mL x 1 chai
- Khả năng chứa Dung dịch Rửa miễn dịch: 5L x 1 thùng
- Khả năng chứa Dung dịch Rửa máy: 100mL x 1 chai
Yêu cầu về môi trường bảo quản thuốc thử
- Cartridge phản ứng miễn dịch: 5oC đến 15oC
- Dung dịch Cơ chất: 2oC đến 15oC
- Dung dịch Pha loãng mẫu: Nhiệt độ phòng
- Dung dịch Rửa miễn dịch: Nhiệt độ phòng
- Dung dịch Rửa máy: Nhiệt độ phòng
Bảo quản thuốc thử
- Bảo quản bởi lớp nhôm (Aluminum seal)
▪ Cartridge phản ứng miễn dịch: Được bảo quản chống lại sự bay hơi, ánh sáng, nhiệt độ, và các vật chất lạ như bụi.
▪ Dung dịch cơ chất: Được bảo quản để chống lại khí CO2, sự bay hơi, ánh sáng, nhiệt độ, và các vật chất lạ như bụi.
- Bảo quản bởi Soda Lime (Vôi soda): ngăn tiếp xúc với khí CO2
7. Các thông số của bộ phận phản ứng
Khay phản ứng
- Cartridge phản ứng miễn dịch
Bộ phận phản ứng
- Bộ phận phản ứng miễn dịch: Hệ thống bàn xoay (28 đơn vị phản ứng)
- Bộ phận phản ứng enzym: Hệ thống bàn xoay (5 đơn vị phản ứng)
Thời gian phản ứng
Phương pháp một bước Phương pháp hai bước
- Phản ứng lần thứ 1 : 20 phút : 10 phút
- Phản ứng lần thứ 2 : 0 phút : 10 phút
- Phản ứng enzym : 5 phút : 5 phút
Bộ phận rửa
- Lựa chọn Dung dịch Rửa miễn dịch
- Trạm rửa thứ nhất : Bỏ qua khi chọn phương pháp 1 bước
- Trạm rửa thứ 2 : Thực hiện đối với tất cả các xét nghiệm
- Trạm rửa thứ 3 : Thực hiện đối với tất cả các xét nghiệm
- Số lần rửa
- Trạm rửa thứ nhất : 4 lần
- Trạm rửa thứ 2 : 3 lần
- Trạm rửa thứ 3 : 3 lần
8. Các thông số của bộ phận phát quang
Phương pháp đo quang phổ
- Đếm photon và cảm biến Analog
- Đo quang phổ trực tiếp của Cartridge phản ứng miễn dịch
Phạm vi đo quang
- Dải động: Đếm đến 107
- Chuyển đổi phạm vi: Chuyển đổi phương pháp đo
- Đếm tối: Đếm đến 50 hoặc ít hơn tại nhiệt độ 25oC
Cảm biến
- PMT (Photomultiplier tube - Ống quang kế): 1 ống
Vị trí đo quang
- Dưới đáy của Cartridge phản ứng miễn dịch
9. Các thông số của bộ phận vận chuyển
Vận chuyển hộp Cartridge phản ứng miễn dịch
- Phương pháp vận chuyển: Bàn trượt hai giai đoạn
- Phát hiện: Bằng cách đọc mã vạch hai chiều trên đầu hộp
Vận chuyển Cartridge phản ứng miễn dịch
- Phương pháp vận chuyển: Hệ thống Wedge-Catcher
- Phát hiện: Bằng cách cảm biến nút chặn
- Quy trình vận chuyển: Bộ phận lưu trữ thuốc thử → Cảm biến kiểm tra thuốc thử → Làm ấm trước → Bộ phận phản ứng miễn dịch → Bộ phận phản ứng enzym/đo quang → Thùng thải (cho Cartridges)
Vận chuyển hộp đầu côn hút mẫu
- Phương pháp vận chuyển: Bàn trượt
- Số hộp đầu côn hút mẫu: 2 hộp, 96 đầu côn/hộp
Vận chuyển đầu hút mẫu
- Phương pháp vận chuyển: Hệ thống cánh tay vận chuyển, hệ thống hút dung dịch
- Loại bỏ đầu hút đã sử dụng: Trọng lực, rơi tự nhiên
10. Thông số bộ phận xử lý dữ liệu
Cấu trúc bộ phận xử lý dữ liệu:
- Khả năng lưu trữ dữ liệu đo:
▪ Kết quả xét nghiệm: 4000 xét nghiệm
▪ Đường cong hiệu chuẩn: 10 dữ liệu/chỉ số xét nghiệm
11. Các mục có liên quan đến xử lý số học
Hiệu chuẩn
- Loại hiệu chuẩn
▪ Loại đường cong hiệu chuẩn
: Primary + secondary
: Secondary + secondary
: Tertiary spline
: Logit-Log tertiary regression equation
: Inhibition type
: Cut-off type
▪ Tính năng hiệu chuẩn:
: Hiệu chuẩn Master
: Hiệu chuẩn Full
Chuyển đổi hệ số pha loãng
- Tự điều chỉnh tỉ lệ pha loãng, tự động pha loãng theo tỉ lệ (trừ hệ Inhibition và Cut-off)
- Pha loãng không áp dụng cho tất cả các xét nghiệm
Hiệu chỉnh
- Hiệu chỉnh Trắng: Hiệu chỉnh bằng giá trị Dark
- Hiệu chỉnh độ dài dữ liệu: Hiệu chỉnh tương quan (Y= AX + B)
Kiểm chuẩn
- Kiểm chuẩn: Có thể đăng ký lên đến 16 chỉ số
- Thủ tục xử lý: Biểu đồ trục X (giữa các ngày)
- Chỉ định: Biểu đồ giá trị tham chiếu được hiển thị trên màn hình có thể được in ra
12. Thông số đầu vào/đầu ra
Kí tự đầu vào/đầu ra
- Đầu vào: Kí tự Chữ và số (phần mềm bàn phím)
- Đầu ra: Trung Quốc, Kana, Kí tự Chữ và số
Bảng tính đầu vào/đầu ra
- Bảng tính mẫu
- Bảng tính STAT
- Bảng tính Kiểm chuẩn
- Bảng tính Hiệu chuẩn
Dữ liệu đầu vào/đầu ra
- Phân tích kết quả có thể được hiển thị trên màn hình hoặc máy in theo thời gian thực hoặc theo lô
Dữ liệu đầu vào/đầu ra đến thiết bị ngoại vi
- Thay thế dữ liệu thông qua thẻ nhớ USB hoặc RS-232C
13. Danh mục xét nghiệm
Dị ứng: IgE
Tim mạch: BNP, CK-MB, Myoglobin, hs Troponin I
Sinh sản: Estradiol, FSH, LH, Progesterone, Prolactin, Testosterone, β-HCG
Nhiễm khuẩn: B•R•A•H•M•S PCT
Bệnh truyền nhiễm: HAV Ab, HAV IgM, Anti-HBc IgG, Anti-HBc IgM, HBcrAg,
HBeAb (anti-HBe), HBeAg, HBsAb (anti-HBs), HBsAg, HBsAg Confirmation,
HBsAg-Quant (cut-off 0.005 IU/mL), HBsAg-Quant Confirmation, HCV Ab, HIV
Ag/Ab, HTLV-I/II, Syphylis TP
Trao đổi chất: 25-OH Vitamin D, Whole PTH
Thiếu máu: Ferritin
Tuyến giáp: FT3, FT4, TSH, T3, T4, TgAb, TPOAb
Đái tháo đường: Insulin, C-peptide
Ung thư: AFP, PIVKA-II (DCP), CA 15-3, CA 19-9, CA 125, CEA, CYFRA 21-1,
PSA, free PSA, HE4, ROMA, ProGRP
Viêm phổi mô kẽ: KL-6
SARS-CoV-2 Ag (Xét nghiệm định lượng kháng nguyên SARS-CoV-2)
 

Sản phẩm cùng loại